--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chicory root chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
emilia javanica
:
giống emilia coccinea
+
costa rican monetary unit
:
đơn vị tiền tệ ở Costa Rica.
+
thấp thoáng
:
to appear and disappear alternately
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops
+
cope-stone
:
(như) coping-stone